Có 4 kết quả:

原函数 yuán hán shù ㄩㄢˊ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ原函數 yuán hán shù ㄩㄢˊ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ圆函数 yuán hán shù ㄩㄢˊ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ圓函數 yuán hán shù ㄩㄢˊ ㄏㄢˊ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

antiderivative

Từ điển Trung-Anh

antiderivative

Từ điển Trung-Anh

the trigonometric functions

Từ điển Trung-Anh

the trigonometric functions